Freight Prepaid và Freight Collect Trong Vận Tải Hàng Không
Freight Prepaid và Freight Collect Trong Vận Tải Hàng Không. Trong vận tải hàng không, các thuật ngữ Freight Prepaid và Freight Collect. Đề cập đến phương thức thanh toán cước phí vận chuyển hàng hóa giữa người gửi hàng (shipper) và người nhận hàng (consignee). Việc lựa chọn một trong hai phương thức này có ảnh hưởng đến trách nhiệm chi trả và cách thức thực hiện thanh toán. Dưới đây là tổng quan về hai loại phí này, cùng với các điểm giống và khác nhau của chúng trong quy trình vận tải hàng không.
Freight Prepaid là phương thức thanh toán mà người gửi hàng (shipper). Sẽ thanh toán toàn bộ cước phí vận chuyển trước khi hàng hóa được chuyển đi. Cước phí này thường được thanh toán cho hãng hàng không. Hoặc công ty logistics tại thời điểm hàng hóa được giao để vận chuyển.
Vai trò của shipper:
Người gửi hàng chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển. Điều này có nghĩa là hàng hóa sẽ được chuyển tới nơi đến mà không yêu cầu người nhận thanh toán thêm khoản phí vận chuyển nào.
Áp dụng trong các hợp đồng bán hàng:
Freight Prepaid thường được sử dụng trong các hợp đồng thương mại quốc tế. Khi người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm nhất định và đã tính toán phí này vào giá bán hàng.
Freight Collect là phương thức thanh toán trong đó người nhận hàng (consignee). Chịu trách nhiệm thanh toán cước phí vận chuyển tại điểm đến. Tức là, người nhận sẽ phải thanh toán cước phí cho hãng hàng không hoặc công ty logistics khi hàng hóa tới nơi.
Vai trò của consignee:
Người nhận hàng sẽ thanh toán phí vận chuyển trước khi nhận được hàng hóa. Phương thức này giúp người gửi hàng không phải thanh toán trước mà chuyển trách nhiệm cho người nhận.
Áp dụng trong các hợp đồng vận chuyển linh hoạt:
Freight Collect thường được sử dụng khi người nhận hàng muốn kiểm soát chi phí vận chuyển và có quyền quyết định thời điểm nhận hàng.
Mục đích:
Cả hai phương thức đều phục vụ mục đích thanh toán chi phí vận chuyển cho dịch vụ vận tải hàng không, đảm bảo rằng hãng hàng không hoặc đơn vị vận chuyển nhận được khoản phí dịch vụ.
Áp dụng rộng rãi:
Freight Prepaid và Freight Collect đều là những lựa chọn phổ biến trong các giao dịch vận tải quốc tế, được áp dụng tùy thuộc vào điều khoản và thỏa thuận giữa các bên.
Thể hiện trên vận đơn:
Cả hai hình thức này đều được ghi rõ trên vận đơn hàng không (Air Waybill) nhằm thông báo trách nhiệm thanh toán cho các bên liên quan.
Tiêu chí | Freight Prepaid | Freight Collect |
---|---|---|
Bên chịu trách nhiệm thanh toán | Người gửi hàng (shipper) | Người nhận hàng (consignee) |
Thời điểm thanh toán | Trước khi hàng hóa được vận chuyển | Khi hàng hóa đến điểm đến và trước khi nhận hàng |
Đối tượng áp dụng | Thường áp dụng trong các hợp đồng bán hàng CIF, DDP (chi phí và vận chuyển được tính vào giá) | Áp dụng trong các hợp đồng bán hàng EXW, FOB (người nhận chịu chi phí vận chuyển) |
Tính minh bạch về chi phí | Người gửi hàng kiểm soát chi phí và chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa đến nơi | Người nhận hàng có quyền kiểm soát chi phí vận chuyển cuối cùng |
Ghi chú trên vận đơn | Trên vận đơn ghi chú “Freight Prepaid” | Trên vận đơn ghi chú “Freight Collect” |
Freight Prepaid và Freight Collect là hai phương thức thanh toán cước phí vận chuyển phổ biến trong vận tải hàng không. Mỗi phương thức đều có ưu và nhược điểm riêng, và quyết định sử dụng phương thức nào cần dựa trên thỏa thuận giữa người gửi và người nhận, cũng như các yêu cầu cụ thể của hợp đồng vận chuyển. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Freight Prepaid và Freight Collect giúp các doanh nghiệp và cá nhân đưa ra lựa chọn chính xác, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo quy trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ.
Đọc thêm;
Quy hoạch sân bay Biên Hòa: Hướng tới tương lai lưỡng dụng | Booking tải Hàng không rẻ nhất Air Asia
Tìm hiểu sự khác nhau giữa Air Cargo và Air Express | Booking tải Hàng không rẻ nhất Air Asia