Kiến thức

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước hàng không quốc tế mà doanh nghiệp cần biết

1. Tổng quan về giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không ngày càng đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu. Với ưu điểm nổi bật là tốc độ nhanh, tính an toàn cao và khả năng kết nối quốc tế linh hoạt, hàng không trở thành lựa chọn hàng đầu cho các mặt hàng có giá trị cao, cần giao gấp hoặc dễ hư hỏng. Tuy nhiên, giá cước hàng không lại là một trong những vấn đề khiến nhiều doanh nghiệp băn khoăn khi lên kế hoạch logistics.

Theo quy định của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA), cước phí hàng không được xác định dựa trên trọng lượng tính cước (chargeable weight) và các loại phụ phí kèm theo. Ngoài ra, mức giá còn chịu tác động bởi hàng loạt yếu tố như loại hàng hóa, tuyến vận chuyển, hãng hàng không, thời gian, mùa cao điểm, và biến động nhiên liệu.

Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, lựa chọn đối tác phù hợp, và chủ động đàm phán giá cước tốt hơn với hãng vận chuyển hoặc forwarder.

Tổng quan về giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

2. Các loại cước phí trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không

Trước khi tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng, doanh nghiệp cần nắm rõ cấu trúc chi phí cơ bản của dịch vụ hàng không. Theo chuẩn IATA, giá cước hàng không thường bao gồm:

🔹 Cước thông thường (Normal Rate)

mức giá tiêu chuẩn được áp dụng cho hàng hóa thông thường, không có ưu đãi đặc biệt. Các loại cước cụ thể gồm:

  • Cước tối thiểu (Minimum Rate – MR): Mức phí thấp nhất hãng hàng không thu cho một lô hàng, dù trọng lượng nhỏ hơn quy định tính cước.

  • Cước hàng bách hóa (General Cargo Rate – GCR): Áp dụng cho hàng phổ thông không thuộc nhóm đặc biệt.

  • Cước hàng theo loại (Class Rate): Dành cho hàng có đặc tính đặc biệt như hàng nguy hiểm, hàng giá trị cao, động vật sống,…

  • Cước gửi nhanh (Priority Rate): Cao hơn 30–40% so với GCR, dành cho lô hàng cần giao gấp.

  • Cước container (Container Rate): Áp dụng cho hàng đóng trong container hàng không (ULD – Unit Load Device).

🔹 Các loại phụ phí (Surcharges)

Ngoài cước cơ bản, các hãng và đại lý logistics thường tính thêm một số phụ phí như:

  • Phí D/O (Delivery Order): Lệnh giao hàng cho người nhận.

  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí bốc xếp tại sân bay.

  • Phí AWB (Air Waybill): Biên nhận vận chuyển hàng không, không chuyển nhượng được.

  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Phí truyền dữ liệu hải quan (áp dụng ở Mỹ, Canada, Trung Quốc…).

  • Phí SCC (Security Charge): Phí soi chiếu an ninh.

  • Phí FWB và FHL: Phí truyền dữ liệu điện tử vận đơn chính và phụ.

  • Phí Handling: Phí bốc xếp, quản lý, lưu kho hàng hóa tại sân bay.

Tổng hợp các loại chi phí này sẽ tạo nên giá cước vận chuyển cuối cùng mà doanh nghiệp phải chi trả.


3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước hàng không

3.1. Loại hàng hóa

Đây là yếu tố có tác động lớn nhất đến giá cước. Hàng hóa giá trị cao, hàng nguy hiểm (DG cargo), hàng dễ hỏng (perishable goods) hay hàng cần bảo quản lạnh sẽ đòi hỏi điều kiện đặc biệt, do đó chi phí tăng lên đáng kể.
Ví dụ:

  • Hàng vàng bạc, linh kiện điện tử có thể tính 200% so với GCR.

  • Động vật sống hoặc thực phẩm tươi thường cao hơn 150% so với GCR.

Ngoài ra, những mặt hàng bị hạn chế bay (battery, chemical) cần khai báo an toàn, đóng gói chuyên dụng — cũng làm tăng chi phí logistics.


3.2. Trọng lượng và thể tích hàng hóa

Cước phí được tính dựa trên trọng lượng tính cước (chargeable weight), là trọng lượng lớn hơn giữa trọng lượng thực (gross weight)trọng lượng quy đổi thể tích (volumetric weight).
Công thức quy đổi phổ biến:

1 m³ = 167 kg (theo chuẩn IATA)

Ví dụ: Một kiện hàng có thể tích 1 m³ nhưng chỉ nặng 50 kg → tính cước theo 167 kg.
>Do đó, hàng nhẹ nhưng cồng kềnh như quần áo, bao bì, đồ nhựa thường chịu giá cước cao hơn dự kiến.


3.3. Khoảng cách và tuyến bay

Tuyến đường bay càng xa, giá cước càng cao. Tuy nhiên, cước không chỉ phụ thuộc vào khoảng cách địa lý mà còn liên quan đến tuyến bay trực tiếp hay trung chuyển.

  • Tuyến trực tiếp (direct flight) có chi phí cao hơn nhưng thời gian nhanh hơn.

  • Tuyến trung chuyển (transit) qua Singapore, Bangkok, hoặc Dubai thường rẻ hơn nhưng kéo dài thời gian giao hàng.

Ví dụ: Chuyến bay từ TP.HCM đi Los Angeles có thể khác biệt 15–25% tùy hãng và tuyến.


3.4. Hãng hàng không vận chuyển

Mỗi hãng hàng không có chính sách giá riêng dựa trên đội tàu, tuyến bay, và năng lực khai thác.

  • Hãng lớn như Singapore Airlines, Qatar Airways, Emirates thường có cước cao hơn nhưng dịch vụ ổn định, tracking minh bạch.

  • Hãng nhỏ hoặc hãng charter có thể đưa ra giá cạnh tranh hơn, phù hợp hàng khối lượng lớn, thời gian linh hoạt.

Doanh nghiệp nên so sánh ít nhất 3–5 báo giá từ forwarder hoặc đại lý chính thức để tối ưu chi phí.

Hãng hàng không vận chuyển

3.5. Thời điểm và mùa cao điểm

Giá cước hàng không biến động mạnh theo mùa vụ.

  • Cao điểm: Tháng 9–12 (chuẩn bị Giáng sinh, Black Friday, Tết Dương lịch).

  • Thấp điểm: Tháng 2–4.
    >Trong giai đoạn cao điểm, nhu cầu vượt tải khiến giá tăng 20–40%, đặc biệt trên các tuyến từ châu Á sang Mỹ và châu Âu.

Do đó, việc lên kế hoạch vận chuyển sớm giúp doanh nghiệp tránh bị đội chi phí.


3.6. Tình hình thị trường và giá nhiên liệu

Yếu tố vĩ mô như giá dầu, tỷ giá ngoại tệ, xung đột địa chính trị đều có thể khiến cước hàng không tăng mạnh.
>Ví dụ, khi giá nhiên liệu Jet A1 tăng, các hãng sẽ áp dụng phụ phí Fuel Surcharge (FSC) để bù đắp. Ngoài ra, trong giai đoạn bất ổn (như xung đột Trung Đông hoặc cấm bay qua khu vực), tuyến bay bị hạn chế dẫn đến thiếu tải, kéo giá lên cao.


3.7. Chính sách và quy định hải quan

Một số quốc gia có quy định kiểm soát chặt chẽ đối với hàng nhập khẩu. Nếu hàng phải qua kiểm tra an ninh, kiểm dịch, hoặc xin giấy phép đặc biệt, chi phí và thời gian vận chuyển sẽ bị ảnh hưởng.
>Đặc biệt, các lô hàng xuất sang Mỹ, EU, Nhật Bản cần khai báo trước theo chuẩn AMS/ACI, và các phụ phí tương ứng sẽ được cộng vào giá cước.


4. Cách tối ưu chi phí vận chuyển hàng không cho doanh nghiệp

Để kiểm soát và giảm chi phí, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:

  1. Tối ưu đóng gói: Giảm thể tích không cần thiết, sử dụng bao bì nhẹ và chắc chắn.

  2. Lên kế hoạch sớm: Đặt chỗ trước 1–2 tuần để tránh cao điểm.

  3. Kết hợp hàng (consolidation): Gộp lô hàng nhỏ cùng tuyến để giảm cước/kg.

  4. So sánh hãng và forwarder: Chọn đối tác uy tín, có kinh nghiệm tuyến bay phù hợp.

  5. Theo dõi giá nhiên liệu và phụ phí: Đàm phán mức fuel surcharge cố định trong hợp đồng dài hạn.

  6. Ứng dụng công nghệ logistics: Sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) hoặc ERP để cập nhật giá cước và tracking thời gian thực.

Vận Chuyển Hàng Hóa Hàng Không: Tối Ưu Logistics

5. Kết luận

Giá cước hàng không chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Từ đặc tính hàng hóa, tuyến bay, thời điểm vận chuyển, cho đến chính sách của từng hãng hàng không. Việc nắm vững và phân tích đúng các yếu tố này. Giúp doanh nghiệp chủ động lập kế hoạch, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang ngày càng biến động. Hiểu rõ cấu trúc giá cước hàng không không chỉ là kỹ năng nghiệp vụ. Mà còn là chiến lược quản trị logistics hiệu quả cho mọi doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

team_giang

Published by
team_giang