An ninh hàng không (Air Cargo Security) – Yếu tố quan trọng trong vận tải hàng không quốc tế
Sân bay Đồng Hới mở rộng sân đỗ, sẵn sàng khai thác từ tháng 9/2025
1. Khái niệm an ninh hàng không vận tải hàng hóa
An ninh hàng không vận tải hàng hóa (Air Cargo Security) là tập hợp các biện pháp, quy trình và công nghệ được áp dụng để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không không gây nguy hại cho hành khách, máy bay, nhân viên và cơ sở hạ tầng. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống An ninh Hàng không Dân dụng (Aviation Security), chịu sự quản lý chặt chẽ của ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế), các nhà chức trách hàng không quốc gia và các hãng vận tải.
An ninh hàng hóa không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố chiến lược để bảo vệ uy tín, giảm rủi ro và đảm bảo chuỗi cung ứng hàng không vận hành trơn tru.
2. Khung pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế
Hệ thống pháp lý điều chỉnh an ninh hàng hóa hàng không được xây dựng dựa trên nhiều cấp độ:
ICAO Annex 17 – Security: Đưa ra các yêu cầu tối thiểu về an ninh hàng không, bao gồm hàng hóa, thư tín và hành lý.
EU ACC3 / RA3 / KC3: Quy định của Liên minh Châu Âu yêu cầu các hãng vận tải hàng không và cơ sở xử lý hàng hóa từ nước ngoài vào EU phải đáp ứng chuẩn an ninh nhất định.
US TSA (Transportation Security Administration): Mỹ áp dụng các quy định nghiêm ngặt như 100% kiểm tra hàng hóa trên các chuyến bay chở khách.
Luật Hàng không Dân dụng Việt Nam và Thông tư của Cục Hàng không Việt Nam: Quy định chi tiết về việc soi chiếu, lưu kho, kiểm soát ra vào khu vực hạn chế.
3. Quy trình an ninh hàng không đối với hàng hóa
Một quy trình an ninh hàng hóa tiêu chuẩn thường gồm các bước:
3.1. Tiếp nhận và phân loại hàng hóa
Hàng hóa được tiếp nhận tại kho hàng không (Cargo Terminal) và phân loại theo:
Hàng thông thường
Hàng nguy hiểm (Dangerous Goods – DG)
Hàng đặc biệt (động vật sống, hàng dễ hỏng, hàng giá trị cao)
3.2. Kiểm tra an ninh (Security Screening)
Các phương pháp phổ biến:
Soi chiếu X-Ray: Kiểm tra hình ảnh bên trong kiện hàng.
Máy phát hiện dấu vết chất nổ (ETD).
Kiểm tra thủ công (Physical Inspection) đối với hàng không soi chiếu được.
Chó nghiệp vụ (Sniffer Dogs) để phát hiện chất nổ, ma túy.
Soi chiếu X-Ray
3.3. Niêm phong và gắn nhãn an ninh
Sau khi kiểm tra, hàng hóa được niêm phong bằng seal an ninh và gắn nhãn “Security Cleared” hoặc “Screened”.
3.4. Lưu kho và giám sát
Hàng đã qua soi chiếu được lưu giữ tại khu vực an ninh hạn chế, có camera giám sát 24/7, nhân viên bảo vệ và kiểm soát ra/vào bằng thẻ từ hoặc sinh trắc học.
3.5. Bốc xếp lên máy bay
Trước khi đưa lên máy bay, hàng hóa có thể được soi chiếu lại ngẫu nhiên để đảm bảo không có sự can thiệp trái phép.
Bốc xếp lên máy bay
4. Các loại hàng hóa cần yêu cầu an ninh đặc biệt
Hàng nguy hiểm (Dangerous Goods): Pin lithium, hóa chất, khí nén… phải tuân thủ IATA DGR (Dangerous Goods Regulations).
Hàng giá trị cao: Trang sức, tiền mặt, linh kiện điện tử… yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt và đôi khi có hộ tống.
Động vật sống: Đảm bảo điều kiện vận chuyển theo IATA Live Animals Regulations (LAR).
Hàng ngoại giao: Túi thư ngoại giao có thể miễn kiểm tra nhưng phải tuân thủ quy định ngoại giao quốc tế.
Hàng nguy hiểm phải tuân thủ IATA DGR (Dangerous Goods Regulations).
5. Hệ thống chứng từ liên quan đến an ninh hàng hóa
Chứng từ quan trọng nhất là AWB (Air Waybill) – vận đơn hàng không, ghi rõ:
Người gửi, người nhận
Loại hàng hóa
Yêu cầu xử lý đặc biệt
Ký hiệu an ninh (“SPX” cho hàng đã soi chiếu, “SEC” cho hàng được bảo đảm từ chuỗi cung ứng đã được phê duyệt)
Ngoài AWB, còn có:
Security Declaration: Giấy chứng nhận hàng đã được soi chiếu.
Dangerous Goods Declaration: Tuyên bố của người gửi đối với hàng nguy hiểm.
6. Vai trò của các bên liên quan trong an ninh hàng hóa
Người gửi hàng (Shipper): Cung cấp thông tin trung thực, đóng gói đúng quy định.
Nhà gom hàng (Freight Forwarder): Đảm bảo hàng từ khách hàng được soi chiếu hoặc lấy từ nguồn đã được phê duyệt.
Nhà khai thác kho hàng (GHA): Tiếp nhận, soi chiếu, lưu kho, bàn giao hàng ra máy bay.
Hãng hàng không: Kiểm tra lần cuối trước khi xếp hàng lên máy bay.
Cơ quan chức năng: Giám sát và kiểm tra định kỳ.
7. Thách thức an ninh hàng không hiện nay
Gia tăng nguy cơ buôn lậu, vận chuyển ma túy, vũ khí qua đường hàng không.
Sự phức tạp của chuỗi cung ứng đa quốc gia khiến việc kiểm soát nguồn gốc hàng hóa khó khăn.
Công nghệ làm giả chứng từ, niêm phong ngày càng tinh vi.
Áp lực giảm thời gian xử lý hàng (lead time) nhưng vẫn phải tuân thủ 100% yêu cầu an ninh.
Thách thức an ninh hàng không hiện nay
8. Giải pháp tăng cường an ninh hàng hóa hàng không
Ứng dụng công nghệ AI & Big Data: Phân tích dữ liệu để phát hiện lô hàng có nguy cơ cao.
Hệ thống soi chiếu CT-Scan 3D: Cho phép quan sát chi tiết bên trong kiện hàng.
Tích hợp Blockchain trong chứng từ AWB: Ngăn chặn làm giả và tăng tính minh bạch.
Đào tạo nhân viên an ninh chuyên sâu: Nhận diện hành vi đáng ngờ, xử lý tình huống khẩn cấp.
Chia sẻ thông tin quốc tế: Thông qua IATA, WCO (Tổ chức Hải quan Thế giới) để ngăn chặn rủi ro xuyên biên giới.
Giải pháp tăng cường an ninh hàng hóa hàng không
9. Ví dụ thực tế tại các Cargo Hub lớn châu Á
Sân bay Changi (Singapore): Triển khai hệ thống soi chiếu tự động và kiểm soát bằng AI.
Sân bay Hong Kong (HKG): Trung tâm trung chuyển hàng hóa hàng không số 1 thế giới, áp dụng “Pre-clearance” để giảm thời gian kiểm tra.
Incheon (Hàn Quốc): Sử dụng robot giám sát trong kho hàng an ninh hạn chế.
Tân Sơn Nhất & Nội Bài (Việt Nam): Tăng cường hợp tác giữa Hải quan, Cục Hàng không và an ninh sân bay để kiểm soát hàng quá cảnh và xuất nhập khẩu.
10. Kết luận
An ninh hàng không vận tải hàng hóa không chỉ là vấn đề tuân thủ pháp lý, mà còn là yếu tố sống còn trong bảo vệ chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp logistics và hãng hàng không cần đầu tư đồng bộ vào quy trình, công nghệ, nhân lực và hợp tác quốc tế để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, nhanh chóng, đúng chuẩn quốc tế.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phát triển và các mối đe dọa an ninh phức tạp hơn, việc duy trì và nâng cao Air Cargo Security chính là chìa khóa để ngành hàng không vận tải hàng hóa phát triển bền vững.