Vận chuyển hàng hóa bằng máy bay là một trong những phương thức nhanh chóng. Và hiệu quả nhất trong ngành logistics. Tuy nhiên, một điều mà nhiều người gửi hàng chưa nhận thức được là các loại phụ phí có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng không. Những phụ phí này không phải lúc nào cũng rõ ràng. Và có thể làm tăng chi phí vận chuyển một cách đáng kể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 8 phụ phí phổ biến mà người gửi hàng cần biết khi sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng không.
1. Phụ Phí Nhiên Liệu (Fuel Surcharge)
Phụ phí nhiên liệu là một trong những phụ phí phổ biến nhất trong ngành vận chuyển hàng không. Đây là khoản phụ phí được tính vào giá cước vận chuyển nhằm bù đắp chi phí thay đổi của giá nhiên liệu hàng không. Vì nhiên liệu máy bay là một yếu tố quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí vận chuyển. Nên khi giá nhiên liệu tăng, phụ phí này cũng sẽ được điều chỉnh tăng theo.
- Cách tính: Phụ phí nhiên liệu thường được tính dựa trên trọng lượng hoặc khối lượng của lô hàng. Và sẽ thay đổi theo từng tuyến đường. Hoặc hãng hàng không. Mỗi hãng sẽ có chính sách và mức phí khác nhau.
- Tác động: Phụ phí nhiên liệu có thể làm tăng đáng kể chi phí vận chuyển. Đặc biệt trong những thời điểm giá nhiên liệu cao.
2. Phụ Phí Dịch Vụ Vận Chuyển Nhanh (Expedited Service Surcharge)
Nếu bạn cần hàng hóa được vận chuyển gấp thì sẽ phải trả một khoản phụ phí cho dịch vụ vận chuyển nhanh. Phụ phí này áp dụng khi bạn yêu cầu chuyển phát nhanh. Đảm bảo hàng hóa được giao đến đích trong thời gian ngắn nhất có thể, thường là trong vòng 24-48 giờ. Dịch vụ vận chuyển nhanh yêu cầu các hãng hàng không phải ưu tiên khoang hàng. Đảm bảo thời gian giao hàng, và có thể sử dụng những chuyến bay chuyên biệt.
- Cách tính: Phụ phí này thường được tính theo trọng lượng hoặc kích thước của hàng hóa. Và cũng có thể thay đổi tùy vào tuyến bay. Và mức độ ưu tiên dịch vụ.
- Tác động: Hàng hóa vận chuyển nhanh thường sẽ đắt hơn nhiều so với vận chuyển thông thường. Việc áp dụng dịch vụ này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tính cấp bách của việc giao hàng.
3. Phụ Phí Quá Cước (Excess Baggage Charge)
Phụ phí quá cước được áp dụng khi trọng lượng. Hoặc kích thước của lô hàng vượt quá hạn mức quy định của hãng hàng không. Các hãng hàng không thường có những quy định nghiêm ngặt về trọng lượng và kích thước của hàng hóa vận chuyển. Nếu lô hàng của bạn vượt quá giới hạn này, bạn sẽ phải trả một khoản phụ phí để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển.
- Cách tính: Mỗi hãng hàng không có giới hạn khác nhau về trọng lượng và kích thước. Vì vậy mức phụ phí sẽ thay đổi tùy theo hãng và loại hàng hóa. Phụ phí này có thể tính theo kilogram. Hoặc theo mỗi kiện hàng vượt quá trọng lượng tối đa.
- Tác động: Phụ phí quá cước có thể tăng chi phí vận chuyển nhanh chóng nếu hàng hóa của bạn quá nặng. Hoặc quá lớn, khiến chi phí trở nên không hợp lý.
4. Phụ Phí Đóng Gói Đặc Biệt (Special Packaging Surcharge)
Một số loại hàng hóa yêu cầu đóng gói đặc biệt để đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển. Những mặt hàng này có thể là hàng dễ vỡ, hàng dễ cháy, hoặc các sản phẩm có yêu cầu bảo quản nhiệt độ thấp. Phụ phí đóng gói đặc biệt áp dụng cho những trường hợp này. Và mục đích của nó là để bù đắp chi phí cho việc sử dụng vật liệu đóng gói chuyên dụng. Hoặc cho các quy trình đóng gói tốn nhiều thời gian và công sức.
- Cách tính: Phụ phí này có thể tính theo trọng lượng của hàng hóa hoặc dựa trên tính chất của mặt hàng (như hàng dễ vỡ hay hàng hóa yêu cầu bảo quản nhiệt độ). Nếu hàng hóa yêu cầu đóng gói đặc biệt. Bạn sẽ phải trả thêm một khoản chi phí cho dịch vụ này.
- Tác động: Đóng gói đặc biệt sẽ làm tăng chi phí vận chuyển, nhưng lại cần thiết để bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng. Giúp đảm bảo an toàn cho chuyến bay và giảm thiểu thiệt hại.
5. Phụ Phí Tính Toán và Xử Lý Hàng Hóa (Handling Surcharge)
Phụ phí xử lý hàng hóa được áp dụng khi hàng hóa yêu cầu thêm thời gian hoặc công sức để xử lý tại sân bay. Những mặt hàng này có thể là hàng hóa nặng, cồng kềnh. Hoặc yêu cầu kiểm tra, kiểm tra an ninh thêm trước khi vận chuyển. Các phụ phí này giúp bù đắp cho các chi phí phát sinh trong quá trình xếp dỡ, kiểm tra và bảo vệ hàng hóa.
- Cách tính: Phụ phí xử lý hàng hóa thường được tính theo số lượng kiện hàng. Hoặc theo khối lượng hàng hóa. Các mặt hàng cồng kềnh, yêu cầu xử lý đặc biệt. Hoặc kiểm tra an ninh nghiêm ngặt sẽ có mức phụ phí cao hơn.
- Tác động: Phụ phí này có thể làm tăng chi phí vận chuyển. Đặc biệt đối với hàng hóa có yêu cầu xử lý phức tạp.
6. Phụ Phí Hàng Nguy Hiểm (Dangerous Goods Surcharge)
Hàng hóa nguy hiểm bao gồm các vật liệu có thể gây ra mối nguy hiểm trong quá trình vận chuyển, như chất nổ, hóa chất độc hại. Hoặc các sản phẩm dễ cháy. Những mặt hàng này yêu cầu các biện pháp bảo vệ đặc biệt, cũng như quy trình vận chuyển và xử lý nghiêm ngặt. Do đó các hãng hàng không sẽ tính phụ phí để bù đắp cho chi phí xử lý và tuân thủ các quy định an toàn quốc tế.
- Cách tính: Phụ phí hàng nguy hiểm thường được tính theo trọng lượng. Hoặc khối lượng của hàng hóa, và có thể thay đổi tùy vào mức độ nguy hiểm của mặt hàng. Các loại hàng hóa nguy hiểm như chất nổ, hóa chất độc hại, hoặc khí nén sẽ có mức phí cao hơn.
- Tác động: Phụ phí hàng nguy hiểm có thể tăng chi phí vận chuyển lên đáng kể. Đặc biệt khi vận chuyển các vật liệu cực kỳ nguy hiểm.
7. Phụ Phí Điều Chỉnh Chuyến Bay (Flight Diversion Surcharge)
Phụ phí này được áp dụng trong trường hợp hàng hóa phải được chuyển sang chuyến bay khác do sự thay đổi lịch trình hoặc sự cố không lường trước. Điều này có thể xảy ra nếu chuyến bay ban đầu bị hoãn, hủy. Hoặc nếu hàng hóa không thể được vận chuyển trên chuyến bay dự định vì lý do không lường trước.
- Cách tính: Phụ phí điều chỉnh chuyến bay có thể tính theo trọng lượng. Hoặc giá trị của lô hàng, và có thể phụ thuộc vào mức độ thay đổi và tình huống phát sinh.
- Tác động: Phụ phí này có thể làm tăng chi phí vận chuyển nếu hàng hóa không thể được giao đúng hạn. Hoặc phải chuyển sang chuyến bay khác.
8. Phụ Phí Cập Nhật và Thông Tin (Documentation Surcharge)
Phụ phí tài liệu được áp dụng cho những trường hợp yêu cầu hoàn thiện các thủ tục giấy tờ hoặc tài liệu liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa. Đây có thể là các chứng từ hải quan, giấy phép xuất nhập khẩu, hoặc các tài liệu bảo hiểm. Mặc dù những tài liệu này cần thiết để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng quy trình và hợp pháp. Việc hoàn thiện và xử lý các giấy tờ này sẽ phát sinh một khoản phí bổ sung.
- Cách tính: Phụ phí tài liệu thường được tính theo số lượng và độ phức tạp của các giấy tờ cần chuẩn bị. Những lô hàng quốc tế. Đặc biệt là những mặt hàng yêu cầu giấy phép đặc biệt, sẽ phải trả phụ phí này.
- Tác động: Phụ phí tài liệu có thể là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa qua các quốc gia có quy trình hải quan nghiêm ngặt.
Việc vận chuyển hàng hóa bằng máy bay có thể giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn. Nhưng cũng đi kèm với một loạt các phụ phí cần được người gửi hàng hiểu rõ và chuẩn bị trước.
Đọc thêm:
Dịch vụ vận chuyển hoa đu đủ sấy khô đi Hà Lan nhanh chóng
Vận chuyển trái cây sấy đi Russia (Nga) cước phí rẻ số 1