Vận chuyển hàng không hiện nay đang trở thành một lĩnh vực rất phổ biến và được đánh giá sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai gần. Để thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không và giúp bạn dễ dàng theo dõi thông tin về các kiện hàng, việc nắm rõ một số thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng cần thiết.
Trong bài viết này, Tân Sơn Nhất Cargo sẽ giới thiệu tới bạn 19 thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển hàng không. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngành mà còn hỗ trợ bạn trong các giao dịch liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
1. Bulk Cargo
Bulk cargo, hay hàng rời, là những loại hàng hóa không được đóng bao mà được vận chuyển dưới dạng rời. Các loại hàng này thường bao gồm than đá, quặng, ngũ cốc, dầu mỏ, phân bón, và xi măng. Hình thức vận chuyển này thường tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian trong khoang hàng.
2. Cargo
Cargo là thuật ngữ dùng để chỉ hàng hóa trong lĩnh vực vận chuyển. Trong giao tiếp quốc tế, việc sử dụng từ “cargo” giúp đơn giản hóa và thuận tiện hơn khi thực hiện các giao dịch.
3. Commodity
Commodity là các sản phẩm hoặc nguyên vật liệu thô được sử dụng trong thương mại. Chúng thường là thành phần cấu tạo nên các sản phẩm hoặc dịch vụ phức tạp hơn, như khoáng sản, ngũ cốc, và thịt.
4. Consignee
Consignee, thường được viết tắt là Cnee, là cá nhân hoặc công ty nhận hàng hóa. Đây là thông tin quan trọng cần có trong bất kỳ vận đơn nào.
5. Consignment
Consignment chỉ lô hàng hoặc chuyến hàng cần được vận chuyển. Việc xác định rõ consignment giúp quản lý và theo dõi quá trình giao nhận hàng hóa hiệu quả hơn.
6. Forwarder
Forwarder là người hoặc công ty chuyên sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa và cung cấp các dịch vụ liên quan. Họ làm việc thay mặt cho người gửi hàng và chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian.
7. Gross Weight
Gross weight là tổng trọng lượng của lô hàng cần vận chuyển, bao gồm cả bao bì. Đây là thông số quan trọng giúp xác định chi phí vận chuyển và khả năng chấp nhận hàng hóa.
8. Multimodal Transport
Multimodal transport là hình thức vận chuyển hàng hóa theo cùng một hợp đồng nhưng kết hợp nhiều phương thức khác nhau. Việc này giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển.
9. Palletized Cargo
Palletized cargo là hàng hóa được chất xếp trên một bề mặt phẳng, hay còn gọi là mâm thức vận tải. Phương pháp này giúp bảo vệ hàng hóa và thuận tiện hơn trong việc di chuyển.
10. Shipment
Shipment thường được dùng để chỉ lô hàng hoặc chuyến hàng trong quá trình vận chuyển.
11. Spillage
Spillage là hiện tượng rò rỉ hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình chất xếp hoặc vận chuyển. Đây là một vấn đề cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
12. Transhipment
Transhipment hay chuyển tải là quá trình vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm trung gian trước khi đến điểm giao cuối cùng. Điều này thường xảy ra khi không có chuyến bay thẳng đến điểm đích.
13. Unit Load Device (ULD)
Unit Load Device (ULD) là thiết bị dùng để chất hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Các thiết bị này thường là các loại thùng (container) hoặc mâm và giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng.
14. Weight Restrictions
Weight restrictions là hạn mức trọng lượng mà hàng hóa có thể được ký gửi khi vận chuyển bằng đường hàng không. Nếu hàng vượt quá trọng lượng cho phép, phí vận chuyển sẽ cao hơn.
15. Cargo Manifest
Cargo manifest là bản lược khai hàng hóa, liệt kê tất cả các kiện hàng trong chuyến bay. Đây là tài liệu quan trọng giúp kiểm soát hàng hóa.
16. Certificate of Origin
Certificate of origin là giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Tài liệu này thường được yêu cầu trong các giao dịch quốc tế.
17. Detailed Packing List
Detailed packing list là phiếu đóng gói chi tiết, cung cấp thông tin cụ thể về nội dung của mỗi kiện hàng.
18. Landing Site
Landing site là nơi mà máy bay đáp xuống. Thông tin về landing site rất quan trọng trong kế hoạch vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
19. Consolidate
Consolidate là hoạt động thu gom hàng hóa từ những khách hàng riêng lẻ có nhu cầu vận chuyển. Việc này giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển và giảm chi phí cho mỗi kiện hàng.
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và quản lý trong lĩnh vực này. Hy vọng những thông tin mà Tân Sơn Nhất Cargo cung cấp sẽ hữu ích cho bạn trong công việc và các giao dịch quốc tế!
Đọc thêm:
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh chóng tuyến Hà Nội – Davao (tansonnhatcargo.com)
SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐẠI LÝ CHUYÊN CHỞ VÀ ĐẠI LÝ TÀU BIỂN – DONG NAI LOGISTICS
NHẬP KHẨU CHÍNH NGẠCH LẦN ĐẦU, CẦN LÀM GÌ? – DONG NAI LOGISTICS